=>

1. peaceful

-> so sánh nhất the most adj

2. nomadic

-> adj N

3. collector

-> stamp collector: người sưu tầm tem

4. inconvenient

-> a/an adj N

5. unsafe

-> be adj

6. friendly

-> be adj

7. healthily

-> eat and drink là động từ -> cần trạng từ

8. traditional

-> adj N

9. generosity: sự hào phóng

10. soundly

-> sleep soundly: ngủ ngon

11. diversity

-> adj N

12. minority

-> adj N

13. specialties

-> some + N 

14. cultural

-> adj N

15. southern

-> adj N

16. population

-> the N

17. Ethnology

-> giới từ + N

18. minorities

-> adj N

19. northern

-> adj N

20. household

-> adj N

21. coloured

-> adj N

22. richness

-> the N of

23. unforgettable

-> a/an adj N

24. symbolizes

-> thì HTĐ (S Vs/es)

25. religious

-> adj N

26.  nomads

-> the N

27. Riding

-> Ving đứng đầu câu làm chủ ngữ (chia động từ số ít)

28. collection

-> a/an adj N

29. addicted

-> be adj

30. activities

-> leisure activities: các hoạt động giải trí