Tìm
- đgt. Có ý lo ngại, không được yên tâm: Mẹ không áy náy gì về con đâu (Tô-hoài).
nt. Không yên lòng về điều đã không làm được như ý muốn. Áy náy vì không giúp được bạn.
xem thêm: lo, lo lắng, áy náy, băn khoăn, hồi hộp, bồn chồn, lo ngại, lo sợ, lo phiền, thắc mắc, nơm nớp
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
áy náy
- verb & adj
- (To feel) uneasy
- áy náy vì không giúp được bố mẹ mình: to feel uneasy for having not been able to help one's parents
- (To feel) uneasy