Các cụm từ thay thế cho Nowadays - 10+ cách Paraphrase hiệu quả!

Admin

Trong bài thi IELTS Speaking và Writing, quá nhiều thí sinh lạm dụng từ Nowadays để mở đầu cho bài viết hoặc bài nói. Do áp dụng quá nhiều và liên tục, Nowadays đã trở nên vô cùng quen thuộc. Vậy nên, muốn ghi điểm tuyệt đối trong mắt ban giám khảo và đạt được band điểm 6.0+ trong tiêu chí Lexical Resource thì chắc chắn bạn phải sử dụng các cụm từ thay thế cho Nowadays. Vậy những cụm từ đó là gì, hãy cùng đi tìm hiểu cách paraphrases Nowadays bạn nhé!

Trong bài thi IELTS Speaking và Writing, quá nhiều thí sinh lạm dụng từ Nowadays để mở đầu cho bài viết hoặc bài nói. Do áp dụng quá nhiều và liên tục, Nowadays đã trở nên vô cùng quen thuộc. Vậy nên, muốn ghi điểm tuyệt đối trong mắt ban giám khảo và đạt được band điểm 6.0+ trong tiêu chí Lexical Resource thì chắc chắn bạn phải sử dụng các cụm từ thay thế cho Nowadays. Vậy những cụm từ đó là gì, hãy cùng đi tìm hiểu cách paraphrases Nowadays bạn nhé!

cac-cum-tu-thay-the-cho-nowadays.jpg
10+ cách paraphrases cho Nowadays trong tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay!

1. Nowadays: ngày nay

Trước khi đi tìm hiểu về các cụm từ thay thế cho Nowadays, chúng ta cần chính xác về ý nghĩa của từ này. Nowadays là gì? Nowadays trong tiếng Anh có nghĩa là ngày nay. Ví dụ:

  •  
    • The first mobile phones were heavy and clumsy to use, but nowadays they are much easier to handle (Những chiếc điện thoại di động đầu tiên rất nặng và khó sử dụng, nhưng ngày nay chúng dễ sử dụng hơn nhiều).
    • Accidents due to the failure of safety equipment are uncommon nowadays (Tai nạn do lỗi thiết bị an toàn không phổ biến hiện nay).
Các cụm từ thay thế cho Nowadays
Các cụm từ thay thế cho Nowadays

2. In this day and age: ngày nay

In this day and age là gì? Đây là một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays đầu tiên muốn giới thiệu đến bạn. In this day and age có nghĩa là ngày nay. Dưới đây là một số ví dụ về cụm từ In this day and age:

  •  
    • In this day and age, it's not uncommon to go your whole commute without speaking to a single person (Trong thời đại ngày nay, không có gì lạ khi bạn đi cả quãng đường mà không nói chuyện với một người nào).
    •  In this day and age spending several dollars for a cup of tea is not unusual but no one would do that 40 years ago (Trong thời đại ngày nay, chi vài đô la cho một tách trà không phải là điều bất thường nhưng không ai làm điều đó 40 năm trước).
In this day and age: ngày nay
Các cụm từ thay thế cho Nowadays - In this day and age: ngày nay

3. At the present time: ngày nay

Một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays tiếp theo bạn nên nằm lòng để áp dụng vào trong bài thi IELTS Writing và Speaking đó là At the present time. At the present time là gì? Cụm từ này có nghĩa là ngày nay. Tham khảo một số ví dụ về cụm từ này bạn nhé:

  •  
    • At the present time, there are a lot of unemployed people (Hiện nay có rất nhiều người thất nghiệp).
    • At the present time, the functional significance of these variants is unclear (Tại thời điểm hiện tại, ý nghĩa chức năng của các biến thể này là không rõ ràng).
At the present time
At the present time

4. These days: hiện giờ

Cụm từ thay thế cho Nowadays tiếp theo giới thiệu đến bạn đọc chính là These days. These days là gì? These days trong tiếng Anh có nghĩa là hiện giờ. Tham khảo ví dụ về một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays bạn nhé:

  •  
    • Tam used to talk to her brother every night. These days, they hardly speak to each other (Tâm thường nói chuyện với anh trai mỗi tối. Hiện giờ, họ hầu như không nói chuyện với nhau).
    • These days most people are using messages instead of writing letters (Ngày nay, hầu hết mọi người đang sử dụng tin nhắn thay vì viết thư).
These days
Các cụm từ thay thế cho Nowadays - These days

5. In today’s world: trong thế giới ngày nay

In today’s world - một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays được người dùng sử dụng thường xuyên. In today’s world là gì? Cụm từ này được hiểu là trong thế giới ngày nay. Ví dụ:

  •  
    • In today's world, many couples are waiting longer to start their families, leading to more twins (Trong thế giới ngày nay, nhiều cặp vợ chồng đang chờ đợi lâu hơn để lập gia đình, dẫn đến nhiều cặp song sinh hơn).
    • Our failure to make this a matter of conventional wisdom in today's world is extremely worrisome (Sự thất bại của chúng ta trong việc biến điều này thành vấn đề của sự khôn ngoan thông thường trong thế giới ngày nay là vô cùng đáng lo ngại).
In today’s world
In today’s world

6. In today’s modern society: trong xã hội hiện đại ngày nay

Để paraphrase Nowadays hiệu quả, chúng ta không thể bỏ qua cụm từ In today’s modern society - một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays thông dụng nhất. In today’s modern society là gì? In today’s modern society có nghĩa là trong xã hội hiện đại ngày nay. Ví dụ:

  •  
    • Traditionally, the bride and groom's celebration of love is the focus of the wedding and remains so in today's modern society (Theo truyền thống, lễ kỷ niệm tình yêu của cô dâu và chú rể là trọng tâm của đám cưới và vẫn như vậy trong xã hội hiện đại ngày nay).
    • Despite its long history, tea-drinking customs and traditions are still prevalent in today's modern society (Mặc dù có lịch sử lâu đời nhưng phong tục và truyền thống uống trà vẫn còn phổ biến trong xã hội hiện đại ngày nay).
In today’s modern society
Các cụm từ thay thế cho Nowadays - In today’s modern society

7. Currently: hiện tại thì…

Một cách paraphrase Nowadays tiếp theo bạn nên tham khảo đó chính là Currently - một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays hiệu quả trong IELTS Speaking và Writing. Currently là gì? Từ vựng tiếng Anh này mang nghĩa là hiện tại thì… Ví dụ:

  •  
    • My point here is that currently the planet is producing enough food to feed everyone on it (Quan điểm của tôi ở đây là hiện tại hành tinh này đang sản xuất đủ lương thực để nuôi sống tất cả mọi người trên đó).
    • There is reason to believe that the extent of this practice was not so great as was currently reported (Có lý do để tin rằng mức độ của thực hành này không lớn như được báo cáo hiện nay).
Currently
Currently

8. Presently: hiện tại

Presently là một trong những từ thay thế cho Nowadays. Presently là gì? Từ vựng tiếng Anh này có nghĩa là hiện tại. Ví dụ cụ thể:

  •  
    • Presently, the door opened again and three men stepped out (Lúc này, cánh cửa lại mở ra và ba người đàn ông bước ra).
    • He is presently the medical director for the Fellowship of World Christians (Ông hiện là giám đốc y tế của Hiệp hội Cơ đốc nhân Thế giới).
Presently
Presently

9. At present: hiện tại

At present - một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays. At present là gì? At present có nghĩa là hiện tại. Tham khảo một số ví dụ về At present sau đây:

  •  
    • There is no way at present of predicting which individuals will develop the disease (Hiện tại không có cách nào để dự đoán những cá nhân nào sẽ phát triển bệnh).
    • At present children under 14 are not permitted in bars (Hiện tại trẻ em dưới 14 tuổi không được phép vào quán bar).
At present
At present

10. In the globalization process: trong quá trình toàn cầu hóa

Một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays tiếp theo xin giới thiệu đến với bạn đọc chính là In the globalization process. In the globalization process là gì? Cụm từ này có nghĩa là trong quá trình toàn cầu hóa. Ví dụ cụ thể:

  •  
    • Understanding customers is one of the most important things of communication in the globalization process of a company (Thấu hiểu khách hàng là một trong những điều quan trọng nhất của truyền thông trong quá trình toàn cầu hóa của một công ty).
In the globalization process
In the globalization process

11. In the present age: trong thời đại hiện nay

Paraphrase Nowadays bằng cụm từ “In the present age” sẽ giúp bạn nâng cao được điểm số của tiêu chí Lexical Resource trong bài thi IELTS Speaking và Writing. In the present of age là gì? Cụm từ này có nghĩa là trong thời đại hiện nay. Ví dụ cụ thể:

  •  
    • In the present age, someone such as Adele is an original singer because of her voice, her attitude and her style (Trong thời đại hiện nay, một người như Adele là một ca sĩ nguyên bản vì giọng hát, thái độ và phong cách của cô ấy).
    • As one who supports gay marriage as an important response in the present age, I bemoan the continuing neglect (Là một người ủng hộ hôn nhân đồng tính như một phản ứng quan trọng trong thời đại hiện nay, tôi lấy làm tiếc về việc tiếp tục bị lãng quên).
In the present age
In the present age

12. We live in a changing world: Chúng ta đang sống trong một thế giới đang thay đổi

Cụm từ thay thế cho Nowadays cuối cùng mà muốn giới thiệu đến bạn đọc chính là “We live in a changing world”. We live in a changing world là gì? Cụm từ này có nghĩa là “chúng ta đang sống trong một thế giới thay đổi”. Hãy cùng tham khảo một số ví dụ về cụm từ này nhé:

  •  
    • We live in a changing world, but we need to be reminded that the important things have not changed, and the important things will not change if we keep our priorities in proper order (Chúng ta sống trong một thế giới luôn thay đổi, nhưng chúng ta cần được nhắc nhở rằng những điều quan trọng không thay đổi và những điều quan trọng sẽ không thay đổi nếu chúng ta giữ các ưu tiên của mình theo đúng thứ tự).
We live in a changing world
Các cụm từ thay thế cho Nowadays - We live in a changing world

Trên đây là 10+ cách paraphrase cho Nowadays cho bài thi IELTS Speaking và Writing. Ghi thật nhanh các cụm từ thay thế cho Nowadays này vào sổ tay từ vựng, áp dụng thuần thục trong quá trình ôn luyện thi Speaking và Writing IELTS tại nhà để sử dụng từ ngữ nhuần nhuyễn nhất bạn nhé. PREP chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được band điểm Lexical Resource thật cao trong bài thi thực chiến nhé!