Adore là động từ phổ biến trong tiếng Anh, thể hiện tình cảm yêu thích mạnh mẽ hoặc sự ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc điều gì đó. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn băn khoăn không biết sử dụng Adore sao cho đúng cấu trúc ngữ pháp và ngữ cảnh.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp các bạn hiểu rõ Adore là gì, Adore to V hay Ving để có thể vận dụng chính xác. Đồng thời, bài viết cũng tổng hợp các Word family và các cụm từ đồng nghĩa với Adore giúp bạn mở rộng vốn từ. Cùng học nhé!
1. Adore là gì?
Theo từ điển Oxford, Adore có nghĩa là to love and respect someone deeply (yêu và kính trọng ai đó sâu sắc) hoặc to like something very much (rất thích điều gì đó).
Ví dụ:
- She adores her children and would do anything for them. (Cô ấy yêu thương các con của mình và sẵn sàng làm mọi thứ vì chúng.)
- He adores going to the beach during summer vacations. (Anh ấy rất thích đi biển vào các kỳ nghỉ hè.)
Word family của Adore:
- Adorable (adj): đáng yêu, dễ thương
Ví dụ: The puppy is so adorable that everyone wants to hold it. (Chú cún con thật đáng yêu đến nỗi ai cũng muốn bế nó.)
- Adoration (n): sự yêu mến, sự ngưỡng mộ
Ví dụ: His adoration for classical music is evident in his performances. (Sự yêu mến của anh ấy đối với nhạc cổ điển được thể hiện rõ ràng qua các buổi biểu diễn của anh ấy.)
- Adoring (adj): đầy yêu thương, trìu mến
Ví dụ: She has an adoring fan base. (Cô ấy có một lượng fan hâm mộ cuồng nhiệt.)
- Adoringly (adv): một cách yêu thương, trìu mến
Ví dụ: She looked at her newborn baby adoringly. (Cô ấy nhìn đứa con mới sinh của mình với ánh mắt yêu thương.)
2. Adore to V hay Ving? Cấu trúc thông dụng với Adore
Theo từ điển Cambridge, Adore đi với Ving (Danh động từ) chứ không đi với To V (Động từ nguyên thể). Cấu trúc Adore Ving dùng để diễn tả ý nghĩa thích làm gì đó.
Ngoài ra, Adore còn có thể kết hợp với danh từ hoặc đại từ để diễn tả ý nghĩa yêu thích ai đó hoặc cái gì đó.
Dưới đây là các cấu trúc thông dụng nhất với Adore kèm ví dụ cụ thể.
Adore doing something
Cấu trúc Adore Ving dùng để diễn tả ý nghĩa “rất thích làm gì đó”
Ví dụ:
- She adores spending time with her family on weekends. (Cô ấy rất thích dành thời gian bên gia đình vào cuối tuần.)
- They adore playing tennis together every afternoon. (Họ rất thích chơi tennis cùng nhau mỗi buổi chiều.)
Adore somebody
Adore có thể kết hợp với một đại từ hoặc danh từ chỉ người để diễn tả tình cảm yêu thương sâu sắc hoặc sự ngưỡng mộ đối với ai đó.
Ví dụ:
- The little boy adores his older sister and follows her everywhere. (Cậu bé nhỏ rất yêu chị gái mình và theo chị đi khắp nơi.)
- She adores her grandmother for her wisdom and kindness. (Cô ấy rất ngưỡng mộ bà của mình vì sự khôn ngoan và lòng tốt.)
Adore something
Sau Adore cũng có thể là danh từ chỉ sự vật, cấu trúc Adore something diễn tả sự yêu thích hoặc niềm đam mê đặc biệt đối với một điều gì đó cụ thể.
Ví dụ:
- He adores chocolate and can’t go a day without eating some. (Anh ấy rất thích sô-cô-la và không thể một ngày không ăn một chút.)
- She adores the new book she just bought and can’t put it down. (Cô ấy rất thích cuốn sách mới mua và không thể rời mắt khỏi nó.)
3. Một số cụm từ đồng nghĩa với Adore
Sau khi đã nắm được Adore đi với to V hay Ving, các bạn cùng học thêm một số cụm từ đồng nghĩa với Adore kèm ví dụ nhé.
Be mad about
Cụm từ Be mad about thường được sử dụng để diễn tả sự yêu thích, niềm đam mê mãnh liệt với một điều gì đó.
Ví dụ:
- She’s mad about classical music and spends hours listening to it every day. (Cô ấy rất mê nhạc cổ điển và dành hàng giờ để nghe mỗi ngày.)
- He’s mad about football and never misses a match. (Anh ấy rất thích bóng đá và không bao giờ bỏ lỡ một trận đấu nào.)
Be crazy about
Be crazy about cũng mang nghĩa tương tự, diễn tả sự yêu thích hoặc say mê tột độ với ai đó hoặc điều gì đó (thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng họ không thể ngừng nghĩ đến hay không thể không làm gì đó).
Ví dụ:
- They’re crazy about each other and spend all their time together. (Họ rất say mê nhau và luôn ở bên nhau mọi lúc.)
- I’m crazy about sushi and could eat it every day. (Tôi rất thích sushi và có thể ăn nó mỗi ngày.)
Be in love with
Be in love with thường được sử dụng để diễn tả tình yêu lãng mạn hoặc tình cảm sâu sắc đối với một người nào đó.
Ví dụ:
- She’s deeply in love with her fiancé and can’t wait to get married. (Cô ấy đang rất yêu vị hôn phu của mình và không thể chờ đợi để kết hôn.)
- He’s in love with the idea of traveling the world someday. (Anh ấy rất yêu thích ý tưởng du lịch khắp thế giới vào một ngày nào đó.)
Think the world of someone
Think the world of someone dùng để diễn nghĩa rằng bạn rất coi trọng và đánh giá cao ai đó (thường được sử dụng khi bạn cảm thấy ngưỡng mộ ai đó một cách sâu sắc).
Ví dụ:
- She thinks the world of her parents and always seeks their advice. (Cô ấy rất tôn trọng và yêu quý cha mẹ mình, luôn tìm kiếm lời khuyên từ họ.)
- He thinks the world of his mentor and follows his guidance closely. (Anh ấy rất ngưỡng mộ người cố vấn của mình và luôn làm theo sự hướng dẫn của ông ấy.)
Have a soft spot for someone
Have a soft spot for someone nghĩa là có tình cảm yêu mến đặc biệt đối với ai đó, thường là vì những lý do riêng hoặc sự gắn bó tình cảm.
Ví dụ:
- She has a soft spot for her little daughter. (Cô ấy rất yêu thương cô con gái nhỏ của mình.)
- He has a soft spot for his younger brother and always defends him. (Anh ấy rất thương em trai mình và luôn bảo vệ nó.)
4. Bài tập thực hành cấu trúc Adore
Bài tập 1: Dịch câu liên quan đến cấu trúc Adore V-ing
-
Cô ấy rất thích dành thời gian bên gia đình vào cuối tuần.
-
Anh ấy rất thích đi dạo vào buổi sáng.
-
Họ rất thích khám phá những công thức nấu ăn mới khi có thời gian rảnh.
-
Cô ấy rất thích nghe nhạc trước khi đi ngủ.
-
Anh ấy rất thích chăm sóc em gái nhỏ của mình.
-
Chúng tôi rất thích những món quà thủ công vì chúng rất độc đáo.
-
Cô ấy rất thích đọc tiểu thuyết lãng mạn và không thể ngừng đọc.
-
Họ rất thích chơi tennis mỗi buổi chiều.
-
Anh ấy rất thích ăn sô cô la và các loại đồ ngọt khác.
-
Tôi rất thích uống cà phê mới pha mỗi buổi sáng.
Đáp án tham khảo:
-
She adores spending time with her family on weekends.
-
He adores going for a walk in the morning.
-
They adore trying out new recipes when they have free time.
-
She adores listening to music before going to bed.
-
He adores taking care of his younger sister.
-
We adore handmade gifts because they’re so unique.
-
She adores reading romantic novels and can't put them down.
-
They adore playing tennis every afternoon.
-
He adores eating chocolate and other sweets.
-
I adore drinking freshly brewed coffee every morning.
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống dựa trên word family của Adore (Adorable, Adoration, Adoring, Adoringly)
-
The puppy is so ________ that everyone wants to hold it.
-
His ________ for classical music is evident in his performances.
-
She looked at her newborn baby ________.
-
He received a(n) ________ letter from his fan.
-
The ________ child melted everyone’s heart at the party.
-
Her ________ for her parents is obvious in the way she talks about them.
-
They decorated the room with ________ photos of their children.
-
The little girl looked up at her father ________, admiring his strength.
-
The famous actor receives a lot of ________ from his fans.
-
The baby’s ________ smile made everyone in the room feel happy.
Đáp án:
-
adorable
-
adoration
-
adoringly
-
adoring
-
adorable
-
adoration
-
adorable
-
adoringly
-
adoration
-
adorable
IELTS LanGo vừa giúp bạn giải đáp Adore là gì, Adore to V hay Ving, đồng thời tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp và cụm từ đồng nghĩa với Adore.
Việc hiểu rõ và áp dụng đúng những cấu trúc với Adore sẽ giúp người học vận dụng một cách chính xác và hiệu quả.
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
- CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật
- Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
- 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
- Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
- Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP