Report là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng như động từ hoặc danh từ. Vậy cấu trúc của report được áp dụng như thế nào? Có những cụm từ nào liên quan đến report? Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây!
1. Report là gì?
Report là một báo cáo hoặc một tài liệu ngắn mô tả, phân tích hoặc báo cáo về một sự kiện, tình hình, hoặc thông tin cụ thể. Một báo cáo thường được viết để trình bày dữ liệu, thông tin, kết quả nghiên cứu hoặc sự kiện cụ thể theo một cách có cấu trúc và mục tiêu.
Ví dụ:
- I need to submit a report on the sales figures for this quarter. (Tôi cần nộp báo cáo về doanh số bán hàng cho quý này.)
- The weather report predicts rain for the next few days. (Bản dự báo thời tiết tiên đoán có mưa trong vài ngày tới.)
- The annual financial report shows a profit increase of 15%. (Báo cáo tài chính hàng năm cho thấy tăng trưởng lợi nhuận 15%.)
2. Phương pháp sử dụng cấu trúc report
2.1. Khi sử dụng report như động từ
Cấu trúc: S + report + sth
Report có nghĩa là kể lại, nói lại, diễn tả lại.
Ví dụ:
- She reported the events of that day in great detail, describing every conversation and action. (Cô ấy kể lại chi tiết sự kiện của ngày đó, mô tả từng cuộc trò chuyện và hành động.)
- The witness reported what he saw during the accident to the police. (Nhân chứng thuật lại những gì anh ta thấy trong vụ tai nạn cho cảnh sát.)
- In his autobiography, he reports his experiences as a war correspondent. (Trong tự truyện của mình, anh ấy kể lại những trải nghiệm của mình khi làm phóng viên chiến tranh.)
Report được dùng để viết bài phóng sự về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- The journalist reported on the environmental impact of the factory’s operations. (Nhà báo viết phóng sự về tác động môi trường của hoạt động của nhà máy.)
- The news outlet reported extensively on the political unrest in the region. (Cơ quan tin tức viết rất nhiều bài phóng sự về sự bất ổn chính trị trong khu vực.)
- The documentary film reported on the lives of endangered species in the wild. (Bộ phim tài liệu phóng sự về cuộc sống của các loài đang bị đe dọa trong tự nhiên.)
Report được sử dụng để thông báo, phổ biến tin tức, nói về (ai), diễn đạt ý kiến về (ai).
Ví dụ:
- The gossip magazines reported on the latest celebrity scandal. (Các tạp chí đồn đại về vụ bê bối nổi tiếng mới nhất.)
- The news anchor reported on the developments in the political campaign. (Người dẫn chương trình tin tức đưa tin về các diễn biến trong chiến dịch chính trị.)
- The professor reported on the findings of the research study during the conference. (Giáo sư phát biểu về kết quả của cuộc nghiên cứu trong cuộc họp.)
Report được sử dụng để mô tả một đối tượng hoặc thông tin về nó cho một ai đó.
Ví dụ:
- The annual report provides a comprehensive overview of the company’s financial performance. (Báo cáo hàng năm cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính của công ty.)
- The research team will report their findings on climate change at the upcoming conference. (Nhóm nghiên cứu sẽ trình bày những kết quả nghiên cứu về biến đổi khí hậu tại hội nghị sắp tới.)
- I’m writing a report on the history of the Internet and its impact on society. (Tôi đang viết một báo cáo về lịch sử của Internet và tác động của nó đối với xã hội.)
Report được sử dụng để báo cáo về việc nộp một khiếu nại đến một ai đó có quyền lực về một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- She decided to report her neighbor’s loud parties to the local authorities. (Cô ấy quyết định khiếu nại về những bữa tiệc ồn ào của hàng xóm cho cơ quan địa phương.)
- He reported the unsafe working conditions to the labor union. (Anh ta đã khiếu nại về điều kiện làm việc không an toàn đến công đoàn lao động.)
- The customer reported a defective product to the manufacturer. (Khách hàng đã khiếu nại về sản phẩm bị lỗi đến nhà sản xuất.)
Report được sử dụng để đề cập đến việc đến một địa điểm cụ thể hoặc gặp một người nào đó và thể hiện rằng bạn đã có mặt ở đó.
Ví dụ:
- I will report to the conference venue at 9 AM for registration. (Tôi sẽ báo cáo tới nơi tổ chức hội nghị lúc 9 giờ sáng để đăng ký.)
- The employee reported to his new desk on the first day of work. (Nhân viên đã báo cáo tới bàn làm việc mới vào ngày đầu làm việc.)
- The students should report to the school auditorium for the assembly. (Học sinh nên báo cáo tới hội trường trường học để tham gia buổi tập hợp)
Report đóng vai trò như một danh từ để chỉ sự báo cáo, bản báo cáo, bài báo cáo ghi lại và tổng kết một thông tin cụ thể nào đó.
Cấu trúc: The report + V + O hoặc S + V + the report
Report được sử dụng để chỉ sự báo cáo, bản báo cáo, bài báo cáo ghi lại và tổng kết một thông tin gì đó.
Ví dụ:
- I have to prepare a report on our team’s progress for the meeting. (Tôi phải chuẩn bị một bản báo cáo về tiến trình của nhóm cho cuộc họp.)
- The investigative report concluded that the fire was caused by faulty wiring. (Báo cáo điều tra kết luận rằng nguyên nhân của đám cháy là do dây điện bị lỗi.)
- The news report highlighted the impact of the new government policy on healthcare. (Bản tin tin tức nhấn mạnh tác động của chính sách chính phủ mới đối với lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.)
Report được sử dụng để đề cập đến tin đồn.
Ví dụ:
- There is a report going around that the company is planning layoffs. (Có một tin đồn lan truyền rằng công ty định sắp cắt giảm nhân sự.)
- She heard a report that her favorite band might be coming to town for a concert. (Cô ấy nghe nói có thông tin đồn rằng ban nhạc yêu thích của cô có thể sắp đến thị trấn để biểu diễn.)
- Don’t believe everything you hear in those reports; they’re often inaccurate rumors. (Đừng tin tất cả những gì bạn nghe trong những tin đồn đó; chúng thường là tin đồn không chính xác.)
Report được sử dụng để đề cập đến tiếng tăm, danh tiếng.
Ví dụ:
- The actor’s report suffered after the scandal, affecting his career negatively. (Tiếng tăm của diễn viên bị ảnh hưởng sau vụ bê bối, ảnh hưởng tiêu cực đến sự nghiệp của anh ấy.)
- The school has a good report for producing successful graduates. (Trường có danh tiếng tốt trong việc tạo ra những người tốt nghiệp thành công.)
- Her report as a scientist in the field of medicine is highly regarded in the academic community. (Danh tiếng của bà như một nhà khoa học trong lĩnh vực y học được trọng thể trong cộng đồng học thuật.)
Report được sử dụng để đề cập đến tiếng nổ (như của súng… ).
Ví dụ:
- The report of the gunshot echoed through the forest. (Tiếng nổ của súng vang vọng trong rừng.)
- The report of the explosion could be heard from miles away. (Tiếng nổ của vụ nổ có thể nghe từ cách xa hàng dặm.)
- The report of artillery fire signaled the start of the military exercise. (Tiếng nổ của pháo binh đánh dấu sự bắt đầu của cuộc tập trận quân sự.)
3. Report to v hay ving?
Thực ra, không có quy tắc cụ thể về việc sử dụng động từ report với 'to' hay 'ving'. Tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu, report có thể đi kèm với 'to' hoặc 'ving'.
Ví dụ:
- Employees must report to their managers before leaving work. (Nhân viên phải báo cáo cho người quản lý trước khi kết thúc công việc.)
- The team reported experiencing technical difficulties during the live broadcast. (Nhóm đã báo cáo rằng họ gặp khó khăn kỹ thuật trong lúc truyền trực tiếp.)
4. On the report hay in the report? Sử dụng 'On the report' hay 'In the report'?
Người ta thường băn khoăn và không biết khi nào nên sử dụng 'On the report' và khi nào nên sử dụng 'In the report'. Thực ra, cả hai cách này đều đúng:
In the report dùng để nói đến việc thông tin hoặc dữ liệu cụ thể nằm trong nội dung của báo cáo.
Ví dụ:
- The missing pages were found in the report on the desk. (Các trang bị mất được tìm thấy trong báo cáo trên bàn.)
- The solution to the problem is in the report. (Giải pháp cho vấn đề nằm trong nội dung báo cáo.)
On the report dùng để nói đến cuộc thảo luận, quan điểm, hay suy nghĩ liên quan đến nội dung của báo cáo.
Ví dụ:
- The coffee stain on the report made it difficult to read. (Vết café trên báo cáo khiến việc đọc trở nên khó khăn.)
- There is a lot of debate on the report’s recommendations. (Có nhiều cuộc tranh luận về các đề xuất trong báo cáo.)
Ngoài ra, report còn đi với giới từ to để diễn tả nghĩa “báo cáo cho ai”.
Ví dụ:
- She needs to report to her manager about the sales figures.
- The team will report to the board of directors at the meeting.
- It’s important to report any suspicious activity to the authorities.
5. Một số cụm từ liên quan đến báo cáo
5.1. Các cụm từ đi kèm với báo cáo
Give/ make a report: Cung cấp/ tạo ra một báo cáo
Ví dụ: She will provide a report on the company’s financial performance at the board meeting.
Employment report: Báo cáo về tình hình việc làm
Ví dụ: The government issues an employment report every month to monitor job market trends.
Báo cáo về lạm phát: Báo cáo về tình hình lạm phát
Ví dụ: Ngân hàng trung ương phát hành một báo cáo về lạm phát để đánh giá ổn định giá trong nền kinh tế.
Báo cáo thị trường: Báo cáo về tình hình thị trường
Ví dụ: Báo cáo thị trường hàng ngày cho thấy sự tăng mạnh trong giá cổ phiếu công nghệ.
Báo cáo về: Báo cáo về một chủ đề cụ thể
Ví dụ: Tôi cần chuẩn bị một báo cáo về những diễn biến gần đây trong năng lượng tái tạo.
Báo cáo về sự tăng/giảm/rơi giá: Báo cáo về việc giá tăng/giảm/rơi
Ví dụ: Nhà phân tích tài chính báo cáo về một sự giảm đáng kể trong giá trị cổ phiếu của công ty.
Báo cáo về lợi nhuận/lỗ: Báo cáo về mức lãi/lỗ
Ví dụ: Báo cáo lợi nhuận hàng quý cho thấy một sự tăng lớn về lợi nhuận.
Báo cáo tín dụng: Credit report
Ví dụ: Trước khi xin vay, các ngân hàng thường xem xét báo cáo tín dụng của bạn.
Báo cáo thu nhập: Earnings report
Ví dụ: Báo cáo thu nhập của công ty tiết lộ sự tăng trưởng mạnh mẽ trong doanh thu.
Báo cáo tài chính: Financial report
An instance: The annual financial report plays a critical role in evaluating the company’s fiscal health.
Review of progress: Báo cáo tiến trình
For example: The project manager presented a progress report summarizing the team’s achievements.
Present a report to someone: Báo cáo cho ai
Eg: The department head will brief the CEO on the new marketing strategy.
Post-mortem report: Báo cáo khám nghiệm tử thi
Eg: The coroner’s post-mortem report confirmed the cause of death.
Background check report: Báo cáo lý lịch
Eg: The security clearance process includes a background check report to evaluate an individual’s history.
In order to present oneself: To put oneself forward
For example: Upon reaching the military base, new recruits were directed to present themselves to their respective platoon leaders. (Khi đến căn cứ quân sự, các binh sĩ mới được hướng dẫn đặt mình vào tình huống trước đồng đội của họ.)
To begin work: To commence duties (after securing employment)
For instance: Post a successful job interview, she eagerly started duties at the new company on the following Monday. (Sau cuộc phỏng vấn thành công, cô ấy hào hứng bắt đầu công việc tại công ty mới vào thứ Hai tiếp theo.)
Through this article, you've gained insight into the usage of the 'report' structure in English. Hopefully, Mytour's insights here can help you effectively apply this structure in practice!Ngoài ra, Mytour hiện cũng có rất nhiều ưu đãi hấp dẫn cho các khóa học IELTS, hãy tham khảo ngay nhé!
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 2083 hoặc email: [email protected]